"chẳng" meaning in Tiếng Việt

See chẳng in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ʨa̰ŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ʨaŋ˧˩˨ [Huế], ʨaŋ˨˩˦ [Saigon], ʨaŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị ý phủ định như từ "không", nhưng với ý quả quyết hơn.
    Sense id: vi-chẳng-vi-adv-LBXMpjek
  2. Dẫu rằng không.
    Sense id: vi-chẳng-vi-adv-sdc4XnVe
  3. Nếu không.
    Sense id: vi-chẳng-vi-adv-~NTnRTCZ
  4. Không có.
    Sense id: vi-chẳng-vi-adv-vo0CKEWU
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Ớt nào là ớt chẳng cay. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý phủ định như từ \"không\", nhưng với ý quả quyết hơn."
      ],
      "id": "vi-chẳng-vi-adv-LBXMpjek"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng chua cũng thể là chanh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng ngọt cũng thể cam sành chín cây. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dẫu rằng không."
      ],
      "id": "vi-chẳng-vi-adv-sdc4XnVe"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng được ăn cũng lăn lấy vốn. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng chê cũng mất lề con gái. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nếu không."
      ],
      "id": "vi-chẳng-vi-adv-~NTnRTCZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ],
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Chẳng ai giàu ba họ, chẳng ai khó ba đời. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có."
      ],
      "id": "vi-chẳng-vi-adv-vo0CKEWU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chẳng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Ớt nào là ớt chẳng cay. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý phủ định như từ \"không\", nhưng với ý quả quyết hơn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng chua cũng thể là chanh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng ngọt cũng thể cam sành chín cây. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dẫu rằng không."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng được ăn cũng lăn lấy vốn. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chẳng chê cũng mất lề con gái. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nếu không."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ],
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Chẳng ai giàu ba họ, chẳng ai khó ba đời. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chẳng"
}

Download raw JSONL data for chẳng meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chẳng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chẳng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.